Học Hiểu 48 Thuật Ngữ và Định Nghĩa Quan Trọng Trong Pickleball

48 Thuật Ngữ và Định Nghĩa Quan Trọng Trong Pickleball

Pickleball, một môn thể thao kết hợp giữa sự linh hoạt và chiến thuật, không chỉ đòi hỏi sự tập trung và khéo léo trong cú đánh mà còn yêu cầu người chơi hiểu rõ các thuật ngữ và định nghĩa liên quan. Dưới đây Áo Pickleball Thiết Kế giới thiệu một hành trình khám phá về 48 khái niệm quan trọng trong thế giới sôi động của pickleball:

48 khái niệm quan trọng trong thế giới sôi động của pickleball:

  1. Bóng Trong Trận Đấu (Ball In Play): Khoảng thời gian trong đó một rally diễn ra, từ lúc đánh bóng để thực hiện giao bóng cho đến khi bóng trở nên “chết”. (Xem thêm 3.A.20 “Bóng Sống”)
  2. Đánh Nắn (Carry): Đánh bóng sao cho nó không nảy xa khỏi mặt vợt mà được nắn dọc theo mặt vợt.
  3. Huấn Luyện (Coaching): Truyền đạt bất kỳ thông tin nào, bao gồm cả thông tin trực tiếp, gián tiếp và điện tử, từ người nào khác ngoài đối tác của người chơi, mà người chơi hoặc đội có thể thực hiện để có lợi thế hoặc tránh vi phạm quy tắc.
  4. Sân (Court): Khu vực bên trong kích thước ngoại vi của đường cơ sở và đường biên.
  5. Cross-Court: Sân đối diện chéo so với sân từ đó quả bóng vừa được đánh.
  6. Bóng Chết (Dead Ball): Một quả bóng không còn trong trạng thái chơi.
  7. Quấy Rối (Distraction): Hành động vật lý của một người chơi không phổ biến trong trò chơi, có thể làm phiền khả năng hoặc tập trung của đối thủ để đánh bóng.
  8. Chạm Đất Hai Lần (Double Bounce): Khi quả bóng nảy hai lần trên một bên trước khi được trả lại.
  9. Chạm Bóng Hai Lần (Double Hit): Đánh bóng hai lần trước khi được trả lại.
  10. Quyết Định (Ejection): Vi phạm hành vi đến mức đòi hỏi rơi vào tay Ban Giám Đốc Giải đấu, người đó có thể ở lại tại địa điểm nhưng không thể tham gia bất kỳ trận đấu nào.
  11. Trục Xuất (Expulsion): Vi phạm hành vi đến mức đòi hỏi Trưởng Giám Đốc Giải đấu cấm người chơi tham gia bất kỳ trận đấu nào tại giải đấu.
  12. Lỗi (Fault): Vi phạm quy tắc dẫn đến bóng chết và/hoặc kết thúc một rally.
  13. Người Giao Bóng Đầu Tiên (First Server): Trong đôi, người chơi sẽ giao bóng từ khu vực phục hồi từ đúng hoặc chẵn, tùy thuộc vào điểm của đội.
  14. Nhường (Forfeit): Vi phạm hành vi nghiêm trọng hoặc sự kết hợp của các cảnh báo kỹ thuật và/hoặc lỗi kỹ thuật dẫn đến việc đối thủ được tặng một game hoặc trận đấu.
  15. Cú Đánh Xuống Đất (Groundstroke): Cú đánh bóng sau khi bóng đã nảy.
  16. Trở Ngại (Hinder): Mọi yếu tố tạm thời không do người chơi gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến trận đấu, không bao gồm các vật thể cố định.
  17. Mở Rộng Ảo (Imaginary Extension): Một thuật ngữ mô tả nơi một đường sẽ mở rộng nếu nó tiếp tục vượt ra khỏi điểm kết thúc hiện tại.
  18. Khu Vực Trái/Lẻ (Left/Odd Court): Khu vực phục ở bên trái của sân khi nhìn ra mạng. Người giao bóng đầu tiên trong đôi hoặc người giao bóng đơn nên đứng ở phía trái/lẻ khi điểm của họ là lẻ.
  19. Cuộc Gọi Đường (Line Call): Một từ lớn được nói bởi người chơi hoặc trọng tài đường để thông báo cho trọng tài và/hoặc người chơi biết rằng quả bóng không rơi vào khu vực sân yêu cầu. Từ “OUT” là từ được ưa chuộng nhất để chỉ ra cuộc gọi đường. Cũng có thể sử dụng các cử chỉ tay đặc biệt kết hợp với cuộc gọi đường. Các từ như “rộng,” “dài,” “không,” “sâu” cũng được chấp nhận.
  20. Bóng Sống (Live Ball): Thời điểm mà trọng tài hoặc người giao bóng (hoặc đối tác của người giao bóng theo quy tắc 4.D.1) bắt đầu gọi điểm. (Xem thêm 3.A.1 “Bóng Trong Trận Đấu”)
  21. Đà Điệu (Momentum): Đà điệu là một thuộc tính của một cơ thể đang chuyển động, chẳng hạn như một người chơi thực hiện cú volley, gây cho người chơi tiếp tục chuyển động sau khi tiếp xúc với quả bóng. Hành động volley tạo ra đà điệu kết thúc khi người chơi lấy lại sự cân bằng và kiểm soát vận động của họ hoặc dừng di chuyển về phía khu vực “non-volley zone.”
  22. Khu Vực Không Volley (NVZ): Khu vực 7 feet x 20 feet gần mạng và cụ thể cho mỗi đội ở cuối sân, liên quan đến các lỗi NVZ. Tất cả các đường giới hạn NVZ đều là phần của NVZ. NVZ là một không gian hai chiều và không nổi lên trên bề mặt chơi. (Xem Hình 2-1 và Phần 2.B.3.)
  23. Đội Trọng Tài (Officiating team): Những người tham gia dưới sự lãnh đạo của Trọng Tài Chính của Giải đấu trên hoặc ngoài bề mặt chơi, bao gồm Trọng Tài Chính và Trọng Tài Phụ, Trọng Tài Theo Dõi, Trọng Tài Video Replay và Trọng Tài Đường.
  24. Điều Chỉnh Cán Vợt (Paddle Grip Adjustments): Thiết bị không cơ khí thay đổi kích thước cán hoặc giữ tay ổn định trên cán.
  25. Phần Đầu Vợt (Paddle Head): Cán vợt, không bao gồm phần cầm.
  26. Vật Thể Cố Định (Permanent Object): Bất kỳ đối tượng nào trên hoặc gần sân, bao gồm cả đèn trần, tường, rào, đèn chiếu sáng, cột mạng, chân cột mạng, khán đài và ghế cho khán giả, trọng tài, trọng tài đường, khán giả khi ở vị trí nhận biết của họ, và tất cả các đối tượng khác xung quanh và phía trên sân.
  27. Mặt Phẳng của Mạng (Plane of the Net): Các mặt phẳng ảo dọc theo tất cả các bên mở rộng ra xa hệ thống mạng.
  28. Bề Mặt Chơi (Playing Surface): Sân và khu vực xung quanh được chỉ định để chơi.
  29. Tục Tự (Profanity): Từ ngữ, cụm từ hoặc cử chỉ bằng tay, phổ biến hoặc không phổ biến, mà thông thường được xem là không thích hợp trong “xã hội lịch sự” hoặc xung quanh trẻ em. Thông thường bao gồm các từ bốn chữ được sử dụng như lời nguyền rủa hoặc từ tăng cường ngôn từ.
  30. Rally: Trận đấu liên tục diễn ra sau giao bóng và trước khi xảy ra lỗi.
  31. Người Nhận Bóng (Receiver): Người chơi đặt ở đường chéo đối diện người giao bóng để trả giao bóng. Tùy thuộc vào điểm của đội, người trả giao bóng có thể không phải là người nhận bóng đúng.
  32. Trận Đấu Lại (Replay): Bất kỳ trận đấu nào được khởi đầu lại vì bất kỳ lý do nào mà không có việc tặng điểm hoặc thay đổi người giao bóng.
  33. Rút Lui (Retirement): Quyết định của một người chơi/đội dừng trận đấu và tặng chiến thắng cho đối thủ.
  34. Khu Vực Phục Phải (Right/Even Court): Khu vực giao bóng ở bên phải của sân khi nhìn ra mạng. Người giao bóng đầu tiên trong đôi hoặc người giao bóng đơn nên đứng ở phía phải/không khi điểm của họ là chẵn.
  35. Lần Giao Bóng Thứ Hai (Second Serve): Trong đôi, thuật ngữ để mô tả điều kiện khi một đội giao bóng mất điểm đầu tiên trong hai lượt giao bóng được phân chia.
  36. Người Giao Bóng Thứ Hai (Second Server): Trong đôi, đối tác của người giao bóng đầu tiên. Người giao bóng thứ hai giao bóng sau khi người giao bóng đầu tiên mất bóng.
  37. Giao Bóng (Serve): Cú đánh đầu tiên của bóng bằng cách sử dụng cán vợt để bắt đầu trận đấu.
  38. Người Giao Bóng (Server): Người chơi khởi đầu một trận đấu. Tùy thuộc vào điểm của đội, người chơi giao bóng có thể không phải là người giao bóng đúng.
  39. Khu Vực Giao Bóng (Service Court): Khu vực ở mỗi bên của đường giữa, bao gồm đường giữa, đường biên và đường cơ sở, trừ khu vực NVZ.
  40. Khu Vực Giao Bóng (Serving Area): Khu vực phía sau đường cơ sở và nằm giữa các mở rộng ảo của đường giữa và mỗi đường biên.
  41. Lấy Bóng (Side Out): Việc tặng quyền giao bóng cho đối thủ sau khi một đơn đội hoặc đội đôi mất quyền giao bóng.
  42. Người Giao Bóng Đầu Tiên (Starting Server): Đối với mỗi đội đôi, người chơi được chỉ định làm người giao bóng đầu tiên khi bắt đầu trận đấu. Trong giải đấu đôi, người giao bóng đầu tiên nên mang một hình thức nhận dạng rõ ràng do Giám Đốc Giải đấu quy định.
  43. Lỗi Kỹ Thuật (Technical Foul): Sự đánh giá của trọng tài về một vi phạm hành vi dẫn đến việc loại bỏ một điểm từ điểm số của đội vi phạm, trừ khi điểm số của họ là không. Trong trường hợp đó, một điểm sẽ được thêm vào điểm số của đối thủ.
  44. Cảnh Báo Kỹ Thuật (Technical Warning): Cảnh báo của trọng tài về một vi phạm hành vi được đưa ra cho người chơi hoặc đội. Không có điểm nào được tặng hoặc trừ điểm sau một cảnh báo kỹ thuật.
  45. Cảnh Báo Nói (Verbal Warning): Cảnh báo của trọng tài về một vi phạm hành vi bằng lời nói. Mỗi đội chỉ được cảnh báo bằng lời một lần trong mỗi trận đấu.
  46. Volley: Trong một rally, cú đánh bóng trước khi bóng chạm đất.
  47. Người Chơi Xe Lăn (Wheelchair Player): Bất kỳ người nào, có hoặc không khuyết tật, chơi trò chơi trong xe lăn. Xe lăn được xem xét là một phần của cơ thể của người chơi. Điều này có thể là một người chơi có khuyết tật hoặc bất kỳ ai muốn chơi trong xe lăn.
  48. Rút Lui (Withdrawal): Yêu cầu của một người chơi/đội được loại khỏi bất kỳ trận đấu nào trong một bảng đấu cụ thể.

Kết luận:

Những thuật ngữ này chỉ là một phần nhỏ của vốn kiến thức bạn cần biết khi tham gia vào trò chơi sôi động này. Để trở thành một người chơi pickleball xuất sắc, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ và áp dụng chúng vào chiến thuật và kỹ thuật của mình trên sân đấu!